Lệnh htop trong Linux là một tiện ích dòng lệnh cho phép người dùng theo dõi các tiến trình hệ thống quan trọng trong thời gian thực.
Ưu điểm của lệnh htop là:
- Hỗ trợ thao tác chuột
- Cho phép bạn cuộn cả chiều ngang và chiều dọc, để xem tất cả mọi tiến trình và hoàn thành các dòng lệnh
- Cho phép bạn kết thúc một quá trình mà không cần biết PID
Cài đặt htop:
sudo snap install htop
Việc sử dụng lệnh được chia thành 3 phần.
- Trong phần đầu tiên (góc trên bên trái), ta thấy các thanh hiển thị mức sử dụng bộ xử lý, bộ nhớ đang sử dụng và bộ nhớ swap (RAM ảo) đang sử dụng tương ứng.
- Phần thứ hai (góc trên bên phải) hiển thị thông tin tiêu chuẩn, chẳng hạn như tóm tắt nhiệm vụ, trung bình tải và thời gian hoạt động.
- Phần cuối cùng nằm dưới cùng, nơi bạn sẽ thấy 12 cột, gồm:
PID - ID tiến trình
USER - Tên người dùng của chủ sở hữu quy trình (hoặc ID người dùng nếu tên không thể được xác định)
PRI - Mức ưu tiên nội bộ của kernel cho tiến trình
NI - Nice value của một tiến trình - từ mức ưu tiên thấp, 19 đến mức ưu tiên cao, -20
VIRT - Tổng dung lượng của chương trình trong bộ nhớ
RES - Resident Set Size (bộ nhớ mà tiến trình sử dụng)
SHR - Dung lượng của các trang chia sẻ tiến trình
S - Trạng thái của tiến trình (S - ngủ/không hoạt động, R - đang chạy, D - disk sleep/trạng thái Sleep của ổ đĩa, Z - zombie, T - bị treo)
W - Paging (cơ chế quản lí bộ nhớ cho phép các không gian địa chỉ thực cấp phát cho tiến trình nằm rải rác, không liên tục)
CPU% - Phần trăm CPU tiến trình hiện đang sử dụng
MEM% - Phần trăm bộ nhớ tiến trình hiện đang sử dụng
TIME+ - Thời gian (tính theo giờ đồng hồ tiến trình đã dành cho thời gian hệ thống và người dùng)
Command - Đường dẫn đầy đủ của lệnh
Như với hầu hết các lệnh Linux, cũng có các tùy chọn: htop [-option]
- –d – delay (hiển thị độ trễ giữa các bản cập nhật, tính bằng 1/10 giây).
- –C – no-color (chế độ đơn sắc)
- –h – help (hiển thị thông báo trợ giúp và thoát)
- –u – user=USERNAME (chỉ hiển thị các tiến trình của một người dùng nhất định)
- –h – pid=PID (chỉ hiển thị các PID đã cho)
- –s – sort-key COLUMN (Sắp xếp theo cột này)
- –v – version (thông tin phiên bản đầu ra và thoát)